ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "ẩn dụ" 1件

ベトナム語 ẩn dụ
日本語 隠喩
例文
Câu nói đó là một ẩn dụ.
その言葉は隠喩だ。
マイ単語

類語検索結果 "ẩn dụ" 5件

ベトナム語 ảnh chân dung
button1
日本語 ポートレート写真
例文
chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
マイ単語
ベトナム語 phần thân dưới
button1
日本語 下半身
例文
Anh ấy khỏe phần thân dưới.
彼は下半身が強い。
マイ単語
ベトナム語 khoan dung
button1
日本語 寛容な
例文
Thầy giáo rất khoan dung.
先生は寛容だ。
マイ単語
ベトナム語 lợi nhuận dư lại
button1
日本語 剰余利益
マイ単語
ベトナム語 sự khoan dung
button1
日本語 容赦
例文
Anh ấy đối xử với sự khoan dung.
彼は容赦をもって接する。
マイ単語

フレーズ検索結果 "ẩn dụ" 18件

chụp ảnh chân dung
ポートレート写真を撮る
Tôi thích ăn dưa hấu nhất trong các loại trái cây
各種果物の中で、スイカを食べるのが一番好き
Công ty vẫn dùng máy fax để gửi tài liệu.
会社ではまだファックスで書類を送っている。
Trời nóng, tôi thích ăn dưa hấu.
暑いとき、私はスイカを食べるのが好きだ。
Anh ấy khỏe phần thân dưới.
彼は下半身が強い。
Cô ấy là bạn thân duy nhất của tôi ở Việt Nam
彼女は私のベトナムでの唯一の友人です
Thầy giáo rất khoan dung.
先生は寛容だ。
Da khô cần dưỡng ẩm nhiều.
乾燥肌は保湿が必要だ。
Anh ấy đối xử với sự khoan dung.
彼は容赦をもって接する。
Tôi vận dụng kiến thức vào công việc.
私は知識を仕事に活用する。
quý khách có cần dùng túi ni lông không ạ?
ビニール袋をご利用になりますか?
Thông tin an toàn du lịch
旅の安全情報
Cô ấy biết tận dụng thời gian rảnh.
彼女は自由時間を駆使する。
Công ty cần dự đoán rủi ro trước.
会社は事前にリスクを予測する必要がある。
Dự án cần thêm thời gian dự bị.
プロジェクトにはバッファ時間が必要だ。
Nguy hiểm tiềm ẩn dưới lòng đất.
地中に潜在する危険。
Quốc hội thảo luận dự luật.
国会は法案を審議した。
Câu nói đó là một ẩn dụ.
その言葉は隠喩だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |